Gợi ý lựa chọn thực phẩm giúp ổn định đường huyết và phòng tránh bệnh tiểu đường

0
536

Chế độ ăn có vai trò then chốt trong việc phòng và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Trong khi đó hiện nay nhiều người bệnh tiểu đường hay lầm tưởng hoặc chỉ lựa chọn đồ ăn theo “cảm giác” đồ ăn đó ít ngọt. Thực tế có một thước đo chính xác nhất để lựa chọn thức ăn tốt nhất cho người bệnh tiểu đường đó là dựa trên chỉ số đường huyết của thức ăn.

Hãy cùng tìm hiểu chỉ số đường huyết của thức ăn để có thể tự chuẩn bị một bữa ăn khoa học, đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng mà không làm tăng đường huyết.

Chỉ số đường huyết của thực phẩm GI (Glycemic index) là thước đo để đánh giá lượng thức ăn ảnh hưởng đến đường huyết nhanh như thế nào sau khi ăn, và là nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường. Chỉ số được xếp hạng từ 0 tới 100 tùy theo thực phẩm đó tăng đường huyết nhiều hoặc ít. 100 là GI của đường glucose được nhiều nhà nghiên cứu dùng làm mốc so sánh. Chỉ số GI được chia làm 3 loại: thấp (GI < 55), trung bình (56 < GI < 69) và cao (GI >70).

Những thực phẩm có GI thấp sẽ tốt hơn vì mức đường huyết được tăng lên từ từ đều đặn và cũng giảm xuống một cách chậm rãi sau khi ăn, giúp giữ được nguồn năng lượng ổn định, có lợi hơn cho sức khỏe và trí não. Trong khi đó, các loại thực phẩm có GI cao lại gây tăng đường huyết nhanh chóng sau khi ăn nhưng cũng giảm đột ngột ngay sau đó, điều này làm cho cơ thể cảm thấy mệt mỏi, khó thích nghi, và đặc biệt dễ dẫn đến tình trạng rối loạn tiết In-su-lin – một trong những nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường type 2.

Bệnh tiểu đường nên ăn gì?

Lựa chọn thực phẩm giúp ổn định đường huyết và phòng tránh bệnh tiểu đường.

Bệnh tiểu đường nên ăn gì? Danh sách sau đây sẽ cung cấp cho bạn về chỉ số đường huyết của các loại thực phẩm sử dụng hàng ngày:

1. Rau quả và đậu

điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả
điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả
Thực phẩm GI Thực phẩm GI
Cà rốt tươi 16 Hành tây 10
Cà rốt luộc 41 Đậu lăng, luộc 29
Cà tím 15 Cần tây 15
Bông cải xanh 10 Dưa chuột 15
Súp lơ 15 Bí xanh 15
Bắp cải 10 Rau bina 15
Nấm 10 Đậu cove 15
Cà chua 15 Đậu ván 15
Ớt, tiêu các loại 10 Củ cải đường 64
Xà lách 10 Bí ngô 75
Đậu nành, nấu chín 16 Khoai tây 54
Đậu Hà Lan, khô 22 Khoai luộc 56
Đậu tằm 79 Khoai đóng hộp 61
Đậu xanh 33 Khoai hấp 64
Đậu đen 41 Khoai nghiền 70
Đậu các loại  đóng hộp 52 Khoai nướng lò vi sóng 82
Ngô ngọt đông lạnh 47 Khoai chế biến sẵn 83
Khoai lang 51 Củ cần 97

2. Trái cây

Chỉ số đường huyết của các loại quả
Chỉ số đường huyết của các loại quả
Tên GI Tên GI
Mận khô 15 Nho 46
Mận 39 Kiwi 53
Cherry 22 Chuối 54
Bưởi 25 57
Mơ (khô) 31 Cocktail trái cây 55
Dâu 32 Xoài 56
Sung 35 Mơ trong siro 64
Táo 38 Đu đủ 60
38

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here